Thực đơn
Chu_Mẫn_Hãn Tác phẩm đã tham diễnPhát sóng | Tên tiếng Việt | Tên tiếng Anh | Tên tiếng Hoa | Vai diễn |
---|---|---|---|---|
2010 | Văn phòng bác sĩ | Show Me the Happy | 依家有喜 (Y gia hữu hỉ) | Nhân viên Bác sĩ Giả (tập 13) |
2011 | Những chuyện tình lãng mạn | Dropping By Cloud Nine | 你們我們他們 (Nhĩ môn ngã môn tha môn) | Thành viên lớp thi ca (tập 2) Harry (tập 8) Thành viên nhóm rể phụ (tập 9) |
Ván bài gia nghiệp | The Rippling Blossom | 魚躍在花見 (Ngư dược tại hoa kiến) | Bệnh nhân | |
Nữ quyền Bảo Chi Lâm | Grace Under Fire | 女拳 (Nữ quyền) | Bệnh nhân phong cùi (tập 12) | |
Bếp lửa gia đình | Be Home for Dinner | 誰家灶頭無煙火 (Thuỳ gia táo đầu vô yên hoả) | Người ứng tuyển (tập 4) | |
Di chiếu công triều | Relic of an Emissary | 洪武三十二 (Hồng Võ tam thập nhị) | Chu Đệ (thiếu niên) | |
Tại sao sếp là thầy / Trường học mật cảnh | Yes, Sir. Sorry, Sir! | 點解阿Sir係阿Sir (Điểm giải A Sir hệ A Sir) | Mạc Trạch Cơ (Trạch Nam) | |
Thế giới của Hoa gia tỷ | My Sister Of Eternal Flower | 花花世界花家姐 (Hoa hoa thế giới Hoa gia tỷ) | Quản lý (tập 4) | |
Toà án lương tâm 1 | Ghetto Justice | 怒火街頭 (Nộ hoả nhai đầu 1) | Cảnh sát hình sự (CID) | |
Chân tướng | The Other Truth | 真相 (Chân tướng) | Hà Vỹ Thông | |
Tiềm hành truy kích | Lives of Omission | 潜行狙擊 (Tiềm hành thư kích) | Xã hội đen | |
Cuộc hẹn tử thần | Men with No Shadows | 不速之約 (Bất tốc chi ước) | Nhân viên hãng dược Bệnh nhân | |
Bằng chứng thép III | Forensic Heroes III | 法證先鋒III (Pháp chứng tiên phong III) | Du Tuấn Kiệt | |
2012 | Nam nữ dọn nhà | L'Escargot | 缺宅男女 (Khuyết trạch nam nữ) | Chương Nhân Bỉnh (tập 12, 22, 25) |
Sứ mệnh 36 giờ 1 | The Hippocratic Crush | On Call 36小時 (On Call 36 tiểu thì 1) | Trương Nhất Kiện (thiếu niên) | |
Người cha tuyệt vời | Daddy Good Deeds | 當旺爸爸 (Đương vượng ba ba) | Chiêm Diệu Ân (tập 10) | |
Quyền vương | Gloves Come Off | 拳王 (Quyền vương) | Thanh niên (tập 1) | |
Diệu vũ Trường An | House of Harmony and Vengeance | 耀舞長安 (Diệu vũ Trường An) | Chồng của Đơn Nhãn Phượng (tập 2) | |
Con đường mưu sinh | No Good Either Way | 衝呀!瘦薪兵團 (Trùng nha! Sấu tân binh đoàn) | Trương Tuấn Phong | |
Tâm chiến | Master of Play | 心戰 (Tâm chiến) | Quản lý (tập 18) | |
Đội Phi Hổ | Tiger Cubs | 飛虎 (Phi Hổ) | Nhân viên văn thư Đội Phi Hổ | |
Bảo vệ nhân chứng | Witness Insecurity | 護花危情 (Hộ hoa nguy tình) | Lý Văn Kiệt | |
Trở về thời Tam Quốc | Three Kingdoms RPG | 回到三國 (Hồi đáo Tam Quốc) | Game thủ (tập 1) | |
Toà án lương tâm II | Ghetto Justice II | 怒火街頭2 (Nộ hoả nhai đầu 2) | Cảnh sát hình sự (CID) | |
Nấc thang tình yêu | The Last Steep Ascent | 天梯 (Thiên thê) | Nhân viên tiệm | |
Vòng quay hạnh phúc | Missing You | 幸福摩天輪 (Hạnh phúc ma thiên luân) | Khang Như Bách | |
Pháp võng truy kích | Friendly Fire | 法網狙擊 (Pháp võng thư kích) | Đồng đảng | |
2013 | Mái ấm gia đình | Come Home Love | 愛·回家 (第一輯) (Ái hồi gia 1) | Hoan Hoan (tập 289) |
Mùa tình yêu | Season of Love | 戀愛季節 (Luyến ái quý tiết) | Giang Hạo Lâm (thời trẻ) | |
Nữ cảnh tác chiến | Sergeant Tabloid | 女警愛作戰 (Nữ cảnh ái tác chiến) | Công tử nhà giàu | |
Giải mã nhân tâm II | A Great Way to Care II | 仁心解碼II (Nhân tâm giải mã II) | Con trai của Khu Phụng Liên (tập 23) | |
Bãi biển tình yêu | Slow Boat Home | 情越海岸線 (Tình việt hải ngạn tuyến) | Á Hổ | |
Hoán đổi nhân tâm | A Change of Heart | 好心作怪 (Hảo tâm tác quái) | Khu Ngạn Quyền | |
Quý ông thời đại | Awfully Lawful | 熟男有惑 (Thục nam hữu hoặc) | Mã Đại Tụng (thời trẻ) | |
Bao la vùng trời II | Triumph in the Skies II | 衝上雲霄II (Xung thượng vân tiêu II) | Bruno | |
Cự luân | Brother's Keeper | 巨輪 (Cự luân) | Kiều Thiên Sinh (thiếu niên) | |
2014 | Người kế nghiệp | Storm in a Cocoon | 守業者 (Thủ nghiệp giả) | Vỹ |
Nội gián ATF | Ruse of Engagement | 叛逃 (Bạn đào) | Sam | |
Ngàn lời yêu thương | Swipe Tap Love | 愛我請留言 (Ái ngã thỉnh lưu ngôn) | Vỹ | |
Sắc thái cuộc đời | Shades of Life | 我們的天空 (Ngã môn đích thiên không) | Trịnh Chí Hào (tập 6) | |
Rào cản tình yêu | Rear Mirror | 載得有情人 (Tái đắc hữu tình nhân) | Andy | |
Tái chiến minh thiên | Tomorrow Is Another Day | 再战明天 (Tái chiến minh thiên) | Văn Thượng Thăng (thời trẻ) | |
2015 | Triều bái võ đang | Wudang Rules | 潮拜武當 (Trào bái võ đang) | Công tử nhà giàu (tập 7) |
Nô lệ nhà ở | Brick Slaves | 樓奴 (Lâu nô) | Quang bự con | |
Bước cùng em | Every Step You Take | 陪著你走 (Bồi trứ nhĩ tẩu) | Bernard | |
Thiên sứ tập sự | Angel In-the-Making | 實習天使 (Thực tập thiên sứ) | Lỗ Thanh | |
2016 | Cuộc chiến thời trang | Fashion War | 潮流教主 (Trào lưu giáo chủ) | Tô Trọng Hành (Ryan) |
Định mệnh | Presumed Accidents | 純熟意外 (Thuần thục ý ngoại) | Hồng Triệu Hằng (Sherlock) | |
Tình yêu và ngã rẽ | Between Love & Desire | 完美叛侶 (Hoàn mỹ bạn lữ) | Ngao Bách Hoằng (Fred) | |
Điệp huyết trường thiên | No Reserve | 巾幗梟雄之諜血長天 (Cân quắc kiêu hùng chi Điệp huyết trường thiên) | Ái Tân Giác La Phổ Nghi | |
2017 | Tình thương của mẹ hổ | Tiger Mom Blues | 親親我好媽 (Thân thân ngã hảo ma) | Nghiêm Hạ (thời trẻ) |
Mẹ vợ rực rỡ | The Tofu War | 燦爛的外母 (Xán lạn đích ngoại mẫu) | Vương Triệu Hiền (Stanley) | |
Những kẻ ba hoa | My Ages Apart | 誇世代 (Khoa thế đại) | Quảng Cảng Sinh (thời trẻ - tập 9) | |
Sóng gió gia tộc 3 | Heart and Greed | 溏心風暴3 (Đường tâm phong bạo 3) | Lucas | |
2018 | Đặc kỹ nhân | The Stunt | 特技人 (Đặc kỹ nhân) | Nghiêm Thừa Trạch (Matthew) |
Thưa ngài thẩm phán | OMG, Your Honour | 是咁的,法官閣下 (Thị cam đích, pháp quan các hạ) | Kiệt | |
2019 | Ngày tốt lành | As Time Goes By | 好日子 (Hảo nhật tử) | Tề Thụ Giai (Kyle) |
2020 | Bằng chứng thép IV | Forensic Heroes IV | 法證先鋒IV (Pháp chứng tiên phong IV) | Phan Văn Lượng |
Đặc cảnh sân bay | Airport Strikers | 機場特警 (Cơ trường đặc cảnh) | Ổ Quán Thông (Ô Sir Sir) | |
Mê võng | On-Lie Game | 迷網 (Mê võng) | Cao Tuấn Kiệt (Eric) | |
Quái kiệt siêu hạng | Al Cappuccino | 反黑路人甲 (Phản hắc lộ nhân giáp) | Lục Thu | |
Đặc công C9 | Go! Go! Go! Operation C9 | C9特工 (C9 đặc công) | Cao Đại Kiều (DQ) | |
Bước qua ranh giới II | Legal Mavericks II | 踩過界II (Thải quá giới II) | Zaw Mailai (A Toa) | |
Chưa chiếu | Sự thật đổi mạng (tạm dịch) | Take Two | 換命真相 (Hoán mệnh chân tướng) | Phác Bảo Kiếm |
Vua boxing (tạm dịch) | Fighting | 拳王 (Quyền vương) | Thạch Tử Thông | |
Thực đơn
Chu_Mẫn_Hãn Tác phẩm đã tham diễnLiên quan
Chu Minh Chu Mẫn Hãn Chu Mịch Chu Mạnh Trinh Chu Mãi Thần Chu Mục vương Chu Mô Chu Minh Quốc Chu Mai Chu Mãn NguyệtTài liệu tham khảo
WikiPedia: Chu_Mẫn_Hãn http://artiste.tvb.com/main/artistedetail/brianchu http://weibo.com/brianchu0523 https://www.facebook.com/brianchu0523 https://www.instagram.com/brianchu0523/ https://www.youtube.com/channel/UC8UD0zcVhMzOFwR-x... https://www.youtube.com/channel/UCPnJ94-lzbK9EuC81... https://www.youtube.com/channel/UCmIVY_RMlQ0-86vrw...